Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
7:58 | 0,7 m | 93 | |
17:28 | 3,0 m | 90 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
8:55 | 1,0 m | 86 | |
17:53 | 2,6 m | 81 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
10:10 | 1,5 m | 75 | |
17:35 | 2,1 m | 68 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:39 | 1,9 m | 62 | |
5:38 | 2,0 m | 62 | |
23:19 | 1,5 m | 55 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
8:27 | 2,5 m | 50 | |
23:21 | 1,0 m | 46 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
9:44 | 3,0 m | 44 | |
23:57 | 0,6 m | 45 |
getijden voor Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | getijden voor Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | getijden voor Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | getijden voor Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | getijden voor Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | getijden voor Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | getijden voor Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | getijden voor Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | getijden voor Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | getijden voor Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | getijden voor Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | getijden voor Hon Ne (27 km) | getijden voor Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | getijden voor Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | getijden voor Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | getijden voor Kim Trung (32 km) | getijden voor Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | getijden voor Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | getijden voor Hon Me (37 km) | getijden voor Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)