Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,9 m | 48 | |
12:28 | 3,1 m | 53 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,8 m | 59 | |
13:19 | 3,3 m | 64 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,7 m | 70 | |
14:08 | 3,5 m | 75 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,6 m | 80 | |
14:55 | 3,5 m | 84 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,5 m | 88 | |
15:38 | 3,6 m | 91 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,5 m | 94 | |
16:19 | 3,5 m | 95 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
6:54 | 0,6 m | 96 | |
16:56 | 3,4 m | 95 |
getijden voor Kim Trung (3.8 km) | getijden voor Hon Ne (4.1 km) | getijden voor Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | getijden voor Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | getijden voor Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | getijden voor Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | getijden voor Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | getijden voor Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | getijden voor Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | getijden voor Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | getijden voor Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | getijden voor Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | getijden voor Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | getijden voor Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | getijden voor Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | getijden voor Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | getijden voor Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | getijden voor Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | getijden voor Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | getijden voor Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)