Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
8:02 | 0,7 m | 93 | |
17:27 | 3,0 m | 90 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
8:59 | 1,0 m | 86 | |
17:52 | 2,6 m | 81 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
10:14 | 1,5 m | 75 | |
17:34 | 2,1 m | 68 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:43 | 1,9 m | 62 | |
5:37 | 2,0 m | 62 | |
23:23 | 1,5 m | 55 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
8:26 | 2,5 m | 50 | |
23:25 | 1,0 m | 46 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:01 | 0,6 m | 48 | |
10:49 | 3,3 m | 48 |
getijden voor Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | getijden voor Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | getijden voor Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | getijden voor Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | getijden voor Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | getijden voor Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | getijden voor Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | getijden voor Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | getijden voor Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | getijden voor Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | getijden voor Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | getijden voor Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | getijden voor Hon Me (32 km) | getijden voor Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | getijden voor Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | getijden voor Hon Ne (34 km) | getijden voor Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | getijden voor Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | getijden voor Kim Trung (39 km) | getijden voor Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)