Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0.9 m | 54 | |
13:00 | 2.8 m | 57 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
3:25 | 0.6 m | 60 | |
13:34 | 3.0 m | 64 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
4:05 | 0.4 m | 67 | |
14:14 | 3.2 m | 70 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
4:53 | 0.3 m | 72 | |
14:57 | 3.3 m | 75 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
5:44 | 0.2 m | 77 | |
15:41 | 3.4 m | 78 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
6:34 | 0.1 m | 79 | |
16:24 | 3.5 m | 80 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
7:21 | 0.1 m | 80 | |
17:04 | 3.4 m | 80 |
getijden voor Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | getijden voor Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | getijden voor Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | getijden voor Hon Me (14 km) | getijden voor Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | getijden voor Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | getijden voor Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | getijden voor Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | getijden voor Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | getijden voor Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | getijden voor Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | getijden voor Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | getijden voor Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | getijden voor Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | getijden voor Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | getijden voor Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | getijden voor Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | getijden voor Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | getijden voor Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | getijden voor Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)