MAX. VOCHTIGHEID | 89% |
MIN. VOCHTIGHEID | 62% |
MAX. VOCHTIGHEID | 86% |
MIN. VOCHTIGHEID | 61% |
MAX. VOCHTIGHEID | 86% |
MIN. VOCHTIGHEID | 56% |
MAX. VOCHTIGHEID | 96% |
MIN. VOCHTIGHEID | 85% |
MAX. VOCHTIGHEID | 96% |
MIN. VOCHTIGHEID | 74% |
MAX. VOCHTIGHEID | 93% |
MIN. VOCHTIGHEID | 69% |
MAX. VOCHTIGHEID | 90% |
MIN. VOCHTIGHEID | 81% |
vochtigheid in Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | vochtigheid in Giao Phong (6 km) | vochtigheid in Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | vochtigheid in Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | vochtigheid in Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | vochtigheid in Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | vochtigheid in Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | vochtigheid in Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | vochtigheid in Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | vochtigheid in Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | vochtigheid in Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | vochtigheid in Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | vochtigheid in Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | vochtigheid in Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | vochtigheid in Kim Trung (41 km) | vochtigheid in Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | vochtigheid in Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | vochtigheid in Hon Ne (46 km) | vochtigheid in Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | vochtigheid in Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)