MAX. VOCHTIGHEID | 86% |
MIN. VOCHTIGHEID | 56% |
MAX. VOCHTIGHEID | 86% |
MIN. VOCHTIGHEID | 56% |
MAX. VOCHTIGHEID | 90% |
MIN. VOCHTIGHEID | 61% |
MAX. VOCHTIGHEID | 90% |
MIN. VOCHTIGHEID | 55% |
MAX. VOCHTIGHEID | 85% |
MIN. VOCHTIGHEID | 53% |
MAX. VOCHTIGHEID | 86% |
MIN. VOCHTIGHEID | 76% |
MAX. VOCHTIGHEID | 87% |
MIN. VOCHTIGHEID | 61% |
vochtigheid in Giao Phong (7 km) | vochtigheid in Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | vochtigheid in Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | vochtigheid in Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | vochtigheid in Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | vochtigheid in Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | vochtigheid in Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | vochtigheid in Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | vochtigheid in Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | vochtigheid in Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | vochtigheid in Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | vochtigheid in Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | vochtigheid in Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | vochtigheid in Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | vochtigheid in Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | vochtigheid in Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | vochtigheid in Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)