Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
4:45 | 3,4 m | 93 | |
10:44 | 1,8 m | 93 | |
15:42 | 3,4 m | 90 | |
22:56 | 0,5 m | 90 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
5:08 | 3,4 m | 86 | |
11:23 | 1,5 m | 86 | |
16:35 | 3,3 m | 81 | |
23:31 | 0,8 m | 81 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
5:31 | 3,4 m | 75 | |
12:06 | 1,3 m | 68 | |
17:36 | 3,1 m | 68 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:08 | 1,3 m | 62 | |
5:54 | 3,3 m | 62 | |
12:53 | 1,1 m | 55 | |
18:53 | 2,9 m | 55 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:45 | 1,7 m | 50 | |
6:19 | 3,3 m | 50 | |
13:48 | 0,9 m | 46 | |
20:37 | 2,8 m | 46 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
1:25 | 2,2 m | 44 | |
6:48 | 3,3 m | 44 | |
14:54 | 0,8 m | 45 | |
22:41 | 2,8 m | 45 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:14 | 2,6 m | 48 | |
7:27 | 3,2 m | 48 | |
16:14 | 0,7 m | 52 |
getijden voor Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | getijden voor Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | getijden voor Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | getijden voor Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | getijden voor Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | getijden voor Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | getijden voor Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | getijden voor Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | getijden voor Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | getijden voor Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)