Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
5:22 | 0.2 m | 60 | |
14:51 | 1.1 m | 64 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.2 m | 67 | |
15:31 | 1.1 m | 70 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
6:50 | 0.1 m | 72 | |
16:14 | 1.2 m | 75 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
7:41 | 0.1 m | 77 | |
16:58 | 1.2 m | 78 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.1 m | 79 | |
17:41 | 1.2 m | 80 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.1 m | 80 | |
18:21 | 1.2 m | 80 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
10:02 | 0.1 m | 79 | |
18:59 | 1.2 m | 78 |
getijden voor Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | getijden voor Gio Linh (8 km) | getijden voor Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | getijden voor Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | getijden voor Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | getijden voor Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | getijden voor Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | getijden voor Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | getijden voor Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | getijden voor Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | getijden voor Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | getijden voor Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)