Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
12:05 | 0,5 m | 67 | |
19:00 | 0,8 m | 67 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,7 m | 61 | |
1:46 | 0,7 m | 61 | |
13:34 | 0,6 m | 55 | |
17:45 | 0,7 m | 55 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:38 | 0,6 m | 49 | |
5:44 | 0,8 m | 49 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:14 | 0,5 m | 38 | |
7:51 | 0,8 m | 38 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:34 | 0,4 m | 29 | |
9:18 | 0,9 m | 29 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
1:12 | 0,4 m | 28 | |
10:37 | 1,0 m | 28 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:00 | 0,3 m | 35 | |
11:53 | 1,0 m | 35 |
getijden voor Trung Giang (8 km) | getijden voor Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | getijden voor Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | getijden voor Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | getijden voor Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | getijden voor Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | getijden voor Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | getijden voor Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | getijden voor Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | getijden voor Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | getijden voor Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | getijden voor Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)