Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
9:30 | 0,4 m | 81 | |
17:15 | 1,0 m | 77 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
10:38 | 0,5 m | 72 | |
17:32 | 0,8 m | 67 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
0:40 | 0,7 m | 61 | |
0:18 | 0,8 m | 61 | |
12:07 | 0,6 m | 55 | |
16:17 | 0,7 m | 55 | |
23:11 | 0,6 m | 55 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
4:16 | 0,8 m | 49 | |
22:47 | 0,5 m | 44 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
6:23 | 0,9 m | 38 | |
23:07 | 0,4 m | 33 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
7:50 | 1,0 m | 29 | |
23:45 | 0,4 m | 27 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
9:09 | 1,0 m | 28 |
getijden voor Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | getijden voor Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | getijden voor Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | getijden voor Vung Chua Bay (14 km) | getijden voor Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | getijden voor Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | getijden voor Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | getijden voor Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | getijden voor Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | getijden voor Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)