Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
7:00 | 1.8 m | 42 | |
16:23 | 2.0 m | 43 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.6 m | 44 | |
13:07 | 2.3 m | 46 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.3 m | 48 | |
12:51 | 2.6 m | 51 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:24 | 1.1 m | 54 | |
13:15 | 2.9 m | 57 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
2:52 | 0.8 m | 60 | |
13:49 | 3.1 m | 64 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
3:32 | 0.6 m | 67 | |
14:29 | 3.3 m | 70 |
Getijden | Hoogte | Coëff. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 72 | |
15:12 | 3.4 m | 75 |
getijden voor Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | getijden voor Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | getijden voor Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | getijden voor Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | getijden voor Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | getijden voor Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | getijden voor Giao Phong (23 km) | getijden voor Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | getijden voor Kim Trung (24 km) | getijden voor Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | getijden voor Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | getijden voor Hon Ne (29 km) | getijden voor Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | getijden voor Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | getijden voor Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | getijden voor Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | getijden voor Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | getijden voor Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | getijden voor Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | getijden voor Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)