MAX. DRUK |
1004 hPa
|
MIN. DRUK |
1001 hPa
|
MAX. DRUK |
1004 hPa
|
MIN. DRUK |
1000 hPa
|
MAX. DRUK |
1002 hPa
|
MIN. DRUK |
998 hPa
|
MAX. DRUK |
1000 hPa
|
MIN. DRUK |
997 hPa
|
MAX. DRUK |
1001 hPa
|
MIN. DRUK |
998 hPa
|
MAX. DRUK |
1001 hPa
|
MIN. DRUK |
999 hPa
|
MAX. DRUK |
1003 hPa
|
MIN. DRUK |
999 hPa
|
luchtdruk in Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | luchtdruk in Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | luchtdruk in Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | luchtdruk in Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | luchtdruk in Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | luchtdruk in Trung Giang (26 km) | luchtdruk in Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | luchtdruk in Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | luchtdruk in Gio Linh (34 km) | luchtdruk in Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | luchtdruk in Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | luchtdruk in Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | luchtdruk in Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)